越南位于东南亚,东临南海,北接中国,南与老挝、柬埔寨为邻,是一个多民族的国家,也是一个社会主义共和国,从历史来看,越南经历了多次重大变革,尤其是近几十年的经济发展迅速,吸引了世界的目光,那么在今天,越南到底有哪些值得关注的数据?让我们一起探索一下吧。
经济数据
越南作为一个发展中国家,在过去的二十年间经济表现非常亮眼,根据世界银行数据,2022年越南名义GDP达到了3740亿美元,同比增长2.1%,虽然受到新冠疫情的影响,但越南仍保持了稳定的经济增长,自加入东盟和WTO后,其在全球供应链中的地位不断提升,特别是在制造业、电子产品出口以及旅游业等方面有着出色的表现。
人口与社会结构
截至2023年中期估计,越南总人口约为9758万人,是世界上人口第15多的国家,根据最新的人口普查数据显示,城市化率逐步上升,约有36.2%的人口居住在城市中,主要集中在胡志明市和河内两大都市区,越南人口年龄中位数约为32岁,属于典型的“年轻型”人口结构,这意味着其拥有丰富且富有活力的劳动力资源。
教育与卫生状况
近年来,越南政府一直致力于提高教育质量和覆盖率,以促进社会进步和个人发展,据联合国教科文组织报告显示,2022年小学入学率达到99.5%,初中入学率为93.4%,高中阶段则为79.8%,尽管如此,仍有待改善的是高等教育普及率,目前仅有大约三分之一的人口接受过高等教育,在卫生领域,2022年越南全国平均预期寿命为75.4岁(男性73.2岁;女性77.7岁),儿童死亡率降至每千人10.8例,疫苗接种率接近95%,这些成就表明其公共卫生成效显著,但仍需面对老龄化问题及医疗资源分布不均等问题。
越南语版本
Tiếp cận Việt Nam: Hình ảnh kinh tế và xã hội đằng sau con số thống kê
Việt Nam nằm ở Đông Nam Á, giáp biển Đông ở phía đông, giáp Trung Quốc ở phía bắc và giáp Lào và Campuchia ở phía nam. Đây là một quốc gia đa dân tộc, đồng thời cũng là một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa. Kể từ lịch sử, Việt Nam đã trải qua nhiều biến cố lớn, đặc biệt là sự phát triển kinh tế mạnh mẽ trong vài thập kỷ gần đây, thu hút sự chú ý của thế giới. Vậy hôm nay, Việt Nam có những con số nào đáng chú ý? Hãy cùng khám phá nào.
Dữ liệu Kinh tế
Việt Nam là một nước đang phát triển, đã đạt được kết quả kinh tế nổi bật trong hai mươi năm qua. Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, GDP danh nghĩa của Việt Nam vào năm 2022 đạt 374 tỷ đô la Mỹ, tăng 2.1%. Dù chịu ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nhưng Việt Nam vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định. Từ khi tham gia ASEAN và WTO, vị trí của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu không ngừng được nâng cao. Đặc biệt, trong các lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu điện tử và du lịch đều có những biểu hiện xuất sắc.
Dân số và Cấu trúc Xã hội
Theo ước tính giữa năm 2023, tổng dân số của Việt Nam là khoảng 97,58 triệu người, là quốc gia có dân số đứng thứ 15 trên thế giới. Theo dữ liệu điều tra dân số mới nhất, tỷ lệ đô thị hóa tiếp tục tăng lên, khoảng 36.2% dân số sống trong các thành phố, chủ yếu tập trung tại hai khu vực đô thị lớn là Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. Ngoài ra, tuổi trung bình của dân số Việt Nam khoảng 32 tuổi, thuộc kiểu "dân số trẻ" điển hình, điều này cho thấy họ sở hữu nguồn lực lao động phong phú và đầy sức sống.
Giáo dục và Tình trạng Y tế
Những năm gần đây, chính phủ Việt Nam luôn nỗ lực cải thiện chất lượng và bao phủ giáo dục để thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và cá nhân. Theo báo cáo của UNESCO, năm 2022, tỷ lệ nhập học tiểu học đạt 99.5%, trung học cơ sở đạt 93.4%, trung học phổ thông đạt 79.8%. Mặc dù vậy, việc cần cải thiện hơn nữa là tỷ lệ phổ cập giáo dục đại học, hiện chỉ khoảng một phần ba dân số đã tiếp xúc với giáo dục đại học. Về lĩnh vực y tế, năm 2022, tuổi thọ trung bình toàn quốc của Việt Nam là 75.4 tuổi (nam giới là 73.2 tuổi; nữ giới là 77.7 tuổi), tỷ lệ tử vong ở trẻ em giảm xuống còn 10.8 trường hợp mỗi ngàn người, tỷ lệ tiêm chủng đạt gần 95%, những thành tựu này cho thấy hiệu quả đáng kể của hệ thống chăm sóc công cộng, nhưng vẫn cần đối mặt với vấn đề già hóa dân số và sự phân bổ không đều của tài nguyên y tế.
Bài viết này chỉ mới mở đầu cho một cuộc hành trình khám phá Việt Nam qua con số thống kê. Mỗi con số đều phản ánh một khía cạnh về đất nước và con người nơi đây, từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nền kinh tế và xã hội đa dạng và năng động của Việt Nam.